a) Tính phù hợp Relevance - Sức khỏe-an toàn-môi trường(HSE): với ưu điểm giảm nguy cơ trượt, vấp và té ngã với
việc lấy mẫu tự động thay vì lấy mẫu thủ công sẽ phù hợp trong điều kiện khó khăn và khắc nghiệt khi thi công giếng khoan trên các giàn khoan tự nâng (Jack up) trên các công trình biển. - Tự động hóa: việc tự động hóa sẽ loại bỏ được tính chủ quan cũng như sai sót trong quá
trình thu thập và xử lỹ mẫu vụn. - Nhiều dữ liệu hơn: mật độ dữ liệu nhiều sẽ cho dữ liệu về mẫu nhiều hơn, giúp cải thiện
chất lượng dữ liệu mẫu để hỗ trợ việc xử lý, thiết kế giếng khoan cũng như hiểu biết rõ hơn các đặc tính của đá chứa, vỉa chứa. Ưu điểm này rất phù hợp với các giếng khoan thăm dò trong khu vực mới hoàn toàn, cần tìm hiểu thành hệ rõ hơn, phù hợp với các giếng khoan có tốc độ khoan nhanh, mẫu vụn lên nhiều. - Hiệu quả: Với việc tự động sẽ cho phép các nhà địa chất, mudlooger có thời gian để soi
mẫu dưới kính hiển vi, minh giải và liên kết các tài liệu khác.
-HSE: The advantage of reducing the risk of slips, trips, and falls, automated sampling instead of manual sampling will be suitable in difficult and harsh conditions when the drilling of wells on jack-up rigs in offshore projects. -Automation: more consistent sample collection removing subjectivity and error in collection and cleaning. -More Data: higher data density improves dataset quality to assist in the wellbore construction process and understanding reservoir properties. This advantage is especially relevant for exploration wells in new areas where knowledge of the formation is crucial and relevance for the wells with quickly drilling speed (ROP) and a lot of cutting sample -Efficiency: Co-bot allows Humans to focus on value added tasks, Rock Microscope work, interpretations and communications. b) Điểm mới Innovation Khi triển khai sử dung Robologger đều cho phép thu thập mẫu có độ phân giải tốt hơn so với việc lấy mẫu mùn khoan thủ công, đã cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về địa chất và trên hết, đã cải thiện hiệu quả về mặt chi phí, cũng như đặc tính của vỉa chứa và khai thác một cách tối ưu hóa.
All deployments of the Robologger have allowed sample collection that has been of better definition than traditional mud-logging, has provided greater geological insight and above all, has cost-effectively improved reservoir characterization and optimized completions.
c) Mô tả công nghệ Technology description - Lắp đặt: RoboLogger được cài đặt trong vài giờ với sự can thiệp tối thiểu của giàn khoan.
Điều nàyliên quan đến việc kết nối một thiết bị thu gom thủy lực được đặt chìm ở đầu ra của máng dung dịch (flow line). Mẫu được hút vào máy thông qua máy bơm và van chuyên dụng rồi đưa vào buồng thu của máy. - Thu thập mẫu: Chất rắn và chất lỏng được tách bằng rây và hệ thống phân tách được xây
dựng tùy chỉnh. Độ sâu chậm đến được tính toán và truyền qua giao thức WITS (đồng bộ với giao thức giữa các máy tính trạm của trạm Mudlooging). Đầu vào độ sâu đo được có thể từ các cảm biến độc quyền hoặc được kết nối với tín hiệu khoan. - Hoạt động: RoboLogger đã được triển khai trên các giếng khoan ở Nam Texas.
Nó đã hoạt động liên tục với việc lấy các mẫu vụn ở giếng khoan với chu kỳ 2 phút một mẫu. Phân tích thành phần đá được thực hiện bằng cách sử dụng Máy X-Ray- Floreshood để bàn (máy XRF). Đo Gama tự nhiên từ các các nguyên tố Uranium, Kali và Thorium có trong đất đá Gama tự nhiên được so sánh với MWD GR trong quá trình khoan. - Phân tích: Thành hệ và địa kỹ thuật
Phân tích XRF được thực hiện trên các mẫu các mẫu vụn với những hiểu biết quan trọng về bản chất của thành phần nguyên tố và khoáng vật học của đá (tiết kiệm chi phí là một tiện tích của RoboLogger). Quá trình phân tích này đưa ra các kết quả bao gồm: Mô hình khoáng vật học, thạch học, TOC (tổng hàm lượng vật chất hữu cơ), EGR (Gama tự nhiên), địa cơ đất đá, độ mòn của chòong, phân tích sự sập lở (Caving). Trong một số trường hợp việc sử dụng công nghệ này giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi thiết bị đo Gama tự nhiên của MWD bị lỗi.
Installation: RoboLogger was installed in a couple of hours with minimal rig Intervention. This involves the connection of a hydraulic collection device which is submerged in the possum belly or flow line. The samples are drawn into the machine via specialized pumps and valves and deposited in the machine's collection chamber. • Collection and Distribution: Solids and liquids are separated by a sieve and custom-built separation system. Lag depth is calculated and transmitted via Wellsite Information Transfer Standard (WITS). Measured depth input can be from proprietary sensors or connected to the electronic drilling. • Operation: The RoboLogger was deployed on a drilling program in South Texas. It was active throughout the well catching samples at 2minute cycles. Compositional rock analysis was conducted using an X-Ray- Florescence benchtop instrument. The sum of the Uranium, Potassium and Thorium elements provided an EGR (Elemental Gamma Ray). The EGR was compared to MWD GR to ensure cuttings depth representativity. Good covariance indicates good hole cleaning. Evaluation and Geosteering: XRF analysis was carried out on the samples providing important insights into the nature of the elemental and mineralogical composition of the rock (and the cost-effective utility of the RoboLogger). Deliverables include modelled mineralogy, TOC, EGR, geo-mechanical competence, Tungsten Bit Wear Indication, Cavings Analysis. Several customers have drilled ahead in spite of MWD GR failure saving time and money. d) Thông số kỹ thuật Technical Specifications Kích thước ngoài thiết bị/Size
External Components
| 24"x12"x50" @217lbs | Kích thước bên trong thiết bị/Size
Internal Components
| 13"x14"x30" @48lbs | Nguồn cấp/Power
Supply
| Điện xoay chiều 110v | Nhiệt độ hoạt động xung quanh/Operating
Temperature Ambient
| -20 đến 80 độ C | Nhiệt độ hoạt động của thiết bị/Operating
Temperature Media:
| -51 đến 232 độ C
| Áp suất vận hành/Operating
Pressure 100psi
| 100psi | Áp suất đường khí cung cấp/Air
Supply Requirement
| 120psi
| Áp suất đường khí khi vận hành/Air
Operating Pressure
| 80psi
| Trọng lượng mẫu/Sample
Weight
| 20 đến 50 gam | Thời gian lấy mẫu (trung bình)/Sample
Collection Time (avg)
| 2 phút |
|